Axit axetic là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Axit axetic là axit cacboxylic đơn giản nhất với công thức CH3COOH, có tính axit yếu (pKa≈4.76), khả năng phân cực cao và dễ tham gia phản ứng este hóa. Hợp chất này tồn tại trong giấm và được sản xuất công nghiệp bằng carbonyl hóa methanol, oxy hóa ethanol, ứng dụng làm dung môi và nguyên liệu trung gian.

Giới thiệu

Axit axetic (CH3COOH) là hợp chất hữu cơ đơn giản nhất trong nhóm axit carboxylic, có mùi đặc trưng của giấm và đóng vai trò cơ bản trong nhiều ngành công nghiệp hóa chất. Trong tự nhiên, axit axetic tồn tại dưới dạng dung dịch loãng trong giấm, được sản xuất bởi quá trình lên men ethanol nhờ vi khuẩn Acetobacter. Ở nồng độ cao hơn, axit axetic nguyên chất (axit bậc công nghiệp) có tính ăn mòn mạnh và được sử dụng rộng rãi làm dung môi, chất phản ứng trung gian và chất bảo quản thực phẩm.

Lịch sử ứng dụng axit axetic có nguồn gốc từ xa xưa, với giấm được biết đến trong văn minh Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Đến thế kỷ XVII, nhà hóa học người Pháp Lavoisier đã nhận diện axit axetic là một hợp chất chứa cacbon, hydrogen và oxy. Sự phát triển của hóa học hữu cơ hiện đại đã mở rộng phạm vi ứng dụng của axit axetic từ chế biến thực phẩm đến sản xuất polyme, dược phẩm và phụ gia công nghiệp.

Một số tính chất nổi bật của axit axetic làm nên tầm quan trọng công nghiệp bao gồm khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, độ axit vừa phải với pKa≈4.76, và khả năng tham gia đa dạng phản ứng hóa học như este hóa, tạo anhydrit và khử-oxy hóa. Những tính chất này khiến axit axetic trở thành nguyên liệu trung gian linh hoạt, phục vụ cho hơn 15 triệu tấn sản xuất hàng năm trên toàn cầu.

Cấu trúc và tính chất vật lý

Axit axetic có công thức phân tử CH3COOH, khối lượng mol 60.05 g/mol. Cấu trúc phân tử gồm một nhóm metyl liên kết trực tiếp với nhóm carboxyl, tạo nên phân cực cao tại đầu -COOH. Liên kết H nội phân tử giữa nguyên tử H của nhóm -OH và oxy của nhóm C=O ổn định cấu hình, ảnh hưởng đến điểm sôi và độ hòa tan.

  • Khối lượng mol: 60.05 g/mol (PubChem)
  • Nhiệt độ nóng chảy: 16.6 °C (NIST)
  • Nhiệt độ sôi: 118.1 °C (NIST)
  • Độ hòa tan trong nước: hòa tan vô hạn ở 20 °C

Khả năng hòa tan cao trong nước và tính phân cực của axit axetic đến từ nhóm carboxyl có thể hình thành mạng lưới liên kết hydrogen với phân tử nước. Khả năng này quan trọng trong ứng dụng làm dung môi phản ứng và dung môi chiết xuất hợp chất sinh học.

Tính chấtGiá trịĐơn vị
Khối lượng mol60.05g/mol
Nhiệt độ nóng chảy16.6°C
Nhiệt độ sôi118.1°C
Độ hòa tanHòa tan vô hạn-

Độ nhớt của axit axetic lỏng tương đối thấp, cho phép nó được sử dụng làm pha lỏng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và điện di sinh học. Áp suất hơi tại 20 °C khoảng 15 mmHg, cần lưu ý khi bảo quản để tránh bay hơi và ăn mòn thiết bị.

Tính chất hóa học

Tính axit của axit axetic thể hiện qua hằng số phân ly pKa≈4.76, cho thấy nó là axit yếu nhưng vẫn đủ mạnh để phản ứng với base loãng. Phản ứng phân ly trong nước được biểu diễn bởi phương trình:

CH3COOHCH3COO+H+\mathrm{CH_3COOH} \rightleftharpoons \mathrm{CH_3COO^-} + \mathrm{H^+}

Khả năng este hóa với rượu dưới xúc tác acid tạo ra este như ethyl acetate, ứng dụng làm dung môi và hương liệu. Phản ứng este hóa điển hình:

CH3COOH+C2H5OHH+CH3COOC2H5+H2O\mathrm{CH_3COOH} + \mathrm{C_2H_5OH} \xrightarrow{\mathrm{H^+}} \mathrm{CH_3COOC_2H_5} + \mathrm{H_2O}

  • Phản ứng tạo anhydrit: 2 CH3COOH → (CH3CO)2O + H2O
  • Phản ứng khử thành ethanol dưới xúc tác kim loại
  • Phản ứng oxy hóa nhóm methyl thành CO2 và H2O

Tính khử-oxy hóa của nhóm metyl phụ thuộc vào điều kiện phản ứng, thường cần xúc tác kim loại như Pd, Pt hoặc xúc tác sinh học. Axit axetic cũng tham gia phản ứng với amine để tạo amid, ứng dụng trong tổng hợp dược phẩm và phụ gia hóa học.

Phương pháp sản xuất và nguồn gốc

Quy mô công nghiệp chủ yếu dựa trên hai công nghệ: carbonyl hóa methanol (phản ứng Monsanto hoặc Cativa) và oxy hóa ethanol sinh học. Công nghệ carbonyl hóa methanol sử dụng xúc tác rhodium hoặc iridium, cho hiệu suất cao trên 98% và ít tạp chất (PubChem).

Quá trình oxy hóa ethanol sinh học sử dụng vi khuẩn Acetobacter trong môi trường kỵ khí hoặc hiếu khí để chuyển hóa ethanol thành axit axetic. Phương pháp này cho sản lượng thấp hơn nhưng được ưa chuộng trong sản xuất giấm thực phẩm nhờ chi phí vận hành thấp và tính tự nhiên của sản phẩm.

  • Methanol carbonylation: CH3OH + CO → CH3COOH
  • Oxy hóa sinh học: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O

Nguồn gốc tự nhiên của axit axetic không chỉ giới hạn trong giấm; nhiều thực vật và vi sinh vật tổng hợp axit axetic như sản phẩm chuyển hóa trung gian trong chu trình Krebs. Trong dạ dày động vật, axit axetic cũng là sản phẩm của quá trình lên men vi sinh và đóng vai trò trong cân bằng pH nội mô.

Ứng dụng công nghiệp

Axit axetic là dung môi quan trọng trong sản xuất công nghiệp, chiếm khoảng 75% tổng lượng axit axetic tiêu thụ hàng năm. Ethyl acetate và butyl acetate được tổng hợp từ axit axetic qua phản ứng este hóa, sử dụng rộng rãi trong sơn, vecni, mực in và keo dán nhờ khả năng hòa tan cao và bay hơi nhanh (PubChem).

Sản xuất vinyl acetate monomer (VAM) dựa trên quá trình oxy hóa ethylene với axit axetic trên xúc tác palladium–copper cho phép tạo polyvinyl acetate và polyvinyl alcohol, vật liệu nhựa thông dụng trong ngành giấy, giấy dán và mỹ phẩm (ScienceDirect).

  • Chế tạo cellulose acetate: nguyên liệu sản xuất phim nhựa, sợi tổng hợp và màng lọc.
  • Tổng hợp dược phẩm trung gian: axit axetic là nguyên liệu để điều chế aspirin, paracetamol và dung môi chiết xuất hoạt chất.
  • Phụ gia thực phẩm: E260, điều chỉnh độ axit và bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong nước giải khát và gia vị.

Trong ngành công nghiệp hóa chất, axit axetic còn được dùng làm chất xúc tác và chất phản ứng trung gian để tổng hợp các anhydrit, este cao phân tử và các hợp chất hữu cơ khác. Hiệu quả kinh tế và tính linh hoạt trong quy trình khiến axit axetic trở thành hóa chất cơ bản với sản lượng toàn cầu trên 15 triệu tấn mỗi năm.

Vai trò sinh học và y sinh

Axit axetic đóng vai trò trung gian sinh học quan trọng dưới dạng acetyl-CoA trong chu trình Krebs, là điểm giao giữa quá trình phân giải đường và tổng hợp acid béo, steroid và acetylcholine. Mất cân bằng nồng độ acetyl-CoA ảnh hưởng đến chuyển hóa năng lượng và sự biểu hiện gene epigenetic (NCBI PMC4283210).

Trong y sinh, axit axetic loãng (1–5%) được sử dụng làm thuốc diệt khuẩn tại chỗ, tiêu diệt vi khuẩn gram âm và gram dương trên da hoặc niêm mạc. Dung dịch axit axetic 3% là phương pháp xét nghiệm viêm cổ tử cung lâm sàng (VIA) để phát hiện tổn thương tế bào tiền ung thư cổ tử cung (WHO).

Chất cố định mô trong giải phẫu bệnh thường chứa axit axetic (điển hình là dung dịch Carnoy: ethanol, axit axetic, chloroform) giúp bảo quản cấu trúc tế bào và nhân mô, hỗ trợ chẩn đoán mô bệnh học.

Phương pháp phân tích và định lượng

Phổ hồng ngoại (FTIR) nhận diện nhóm carboxyl thông qua đỉnh hấp thụ tại 1705–1725 cm−1. Sắc ký khí (GC) với detector ion hóa ngọn lửa (FID) cho phép định lượng chính xác axit axetic trong mẫu môi trường và thực phẩm với độ nhạy đến 0.1 μg/mL (ScienceDirect).

Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng cột C18 và eluant acid phosphoric cho phép tách axit axetic khỏi các acid hữu cơ khác, đạt ngưỡng phát hiện 0.5 μg/mL. Phương pháp chuẩn độ acid–base dùng dung dịch NaOH 0.1 N với chỉ thị phenolphthalein thường cho kết quả nhanh chóng trong phòng thí nghiệm tiêu chuẩn.

Phương phápNguyên lýĐộ nhạyỨng dụng
FTIRHấp thụ hồng ngoại nhóm –COOH1% khối lượngKiểm tra nhanh trong dung môi
GC–FIDPhân tích khí hóa chất0.1 μg/mLPhân tích thực phẩm, môi trường
HPLCSắc ký lỏng ngược dòng0.5 μg/mLĐịnh lượng mẫu sinh học
Chuẩn độPhản ứng acid–base0.05% khối lượngPhòng thí nghiệm tiêu chuẩn

An toàn và độc tính

Axit axetic nguyên chất là chất ăn mòn, gây bỏng da và niêm mạc hô hấp. Nồng độ hơi axit axetic ≥10 ppm gây kích ứng đường hô hấp, mắt và da. Giá trị giới hạn phơi nhiễm ngắn hạn (STEL) của ACGIH là 25 ppm, giá trị ngưỡng cho phép OSHA PEL là 10 ppm (OSHA).

  • Cấp tính: LD50 đường uống ở chuột ~3.5–5.0 g/kg.
  • Ảnh hưởng hô hấp: ho, khó thở, viêm phổi hóa chất.
  • Ảnh hưởng da: viêm da, phồng rộp, bỏng hóa chất.

Biện pháp an toàn bao gồm sử dụng bảo hộ cá nhân: kính bảo hộ, găng tay chịu axit, hệ thống hút khói và thông gió tại nguồn. Xử lý tràn đổ bằng cát trung hòa và thu gom vào thùng chứa chuyên dụng.

Tác động môi trường

Axit axetic có khả năng phân hủy sinh học nhanh trong môi trường nước và đất, thời gian bán phân hủy (DT50) <48 giờ, ít tích lũy sinh học (EPA Factsheet).

Tuy nhiên, xả trực tiếp nồng độ cao có thể làm giảm pH môi trường nước, gây stress cho sinh vật thủy sinh; giới hạn xả thải được quy định ≤50 mg/L theo tiêu chuẩn EPA. Độ acid làm mất ổn định hệ vi sinh và ảnh hưởng đến chất lượng nước cấp.

  • Phân hủy sinh học: đạt >90% COD trong 14 ngày qua quy trình vi sinh hiếu khí.
  • Giới hạn xả thải: EPA ≤50 mg/L, EU ≤100 mg/L.

Quy định và kiểm soát

Chất lượng axit axetic công nghiệp phải tuân thủ tiêu chuẩn ASTM D1252 về độ tinh khiết, độ axit và hàm lượng nước tối đa. Trong dược phẩm, axit axetic phải đạt tiêu chuẩn USP–NF với độ tinh khiết ≥99.7% và không chứa kim loại nặng (>5 ppm) (USP).

Quy định REACH (EC 1272/2008) yêu cầu đăng ký và đánh giá rủi ro an toàn hóa chất tại EU; EINECS số 200-580-7. Tại Mỹ, CFR Title 21 §184.1005 quy định sử dụng axit axetic trong thực phẩm và dược phẩm, đồng thời yêu cầu báo cáo tác dụng phụ và tuân thủ GMP.

  • Đăng ký REACH và EINECS tại EU.
  • Tuân thủ chỉ thị OSHA, EPA và ACGIH tại Mỹ.
  • Thực hiện kiểm tra định kỳ, báo cáo an toàn và huấn luyện nhân viên.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit axetic:

Xác định trên toàn bộ hệ gen các gen của Saccharomyces cerevisiae cần thiết cho khả năng chịu đựng axit axetic Dịch bởi AI
Microbial Cell Factories - Tập 9 Số 1 - 2010
Tóm tắtBối cảnh nghiên cứuAxit axetic là sản phẩm phụ của quá trình lên men cồn củaSaccharomyces cerevisiae. Cùng với nồng độ cao của ethanol và các chất chuyển hóa độc hại khác, axit axetic có thể góp phần gây ngừng quá trình lên men và giảm hiệu suất ethanol. Loại axit yếu này cũng xuất hiện trong hydr...... hiện toàn bộ
#axit axetic #Saccharomyces cerevisiae #khả năng chịu đựng #kỹ thuật di truyền #EUROSCARF
Nghiên cứu khả năng chiết một số kim loại trong bùn thải đô thị bằng axit axêtic
VNU Journal of Science: Earth and Environmental Sciences - Tập 32 Số 4 - 2016
Tóm tắt: Bùn thải phát sinh từ các công đoạn của nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt có chứa nhiều chất hữu cơ, hàm lượng N, P, K tổng số tương đối cao. Hàm lượng kim loại nặng tổng số có khả năng vượt giới hạn cho phép trong đất nông nghiệp (Zn). Trước những thách thức ngày càng gia tăng về nơi thải bỏ bùn thải đô thị, nguồn dinh dưỡng cho nông nghiệp và ô nhiễm môi trường, hướng tiếp cận loại bỏ c...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu sự tạo vòng furoxan từ nhánh allyl của axit eugenoxyaxetic
Vietnam Journal of Chemistry - Tập 47 Số 3 - 2012
Eight furoxans were synthesized starting from eugenoxyacetic acid by isomerization following with cyclization, hy®razidation and  nitration. The structure of the furoxans has been examined by IR, LC-UV, 1H NMR, 13C NMR and MS spectroscopy.
Nghiên cứu động học thực nghiệm về ảnh hưởng của các phụ gia hữu cơ đến quá trình khử chọn lọc không xúc tác dựa trên amonia Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 28 - Trang 7440-7449 - 2020
Tác động của các thành phần hữu cơ bao gồm ethanol, axit axetic và benzen đối với quá trình khử chọn lọc không xúc tác dựa trên amonia (SNCR) đã được nghiên cứu. Các thí nghiệm được thực hiện thông qua một lò phản ứng ống thạch anh với khí thải mô phỏng và được tiến hành từ 973 đến 1373 K. Tính chất cháy và nhiệt phân của các thành phần hữu cơ đã được thực hiện trước tiên, kết quả cho thấy tất cả ...... hiện toàn bộ
#quá trình khử chọn lọc không xúc tác #amonia #ethanol #axit axetic #benzen #động học thực nghiệm #phản ứng gốc tự do
Chiết xuất đậu đỏ bảo vệ chuột chống lại tổn thương viêm ruột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 349-353 - 2016
Đậu đỏ là một phần trong chế độ ăn uống của văn hóa Hàn Quốc. Các hoạt động chống viêm và chống nhiễm khuẩn của phân đoạn butanol trong chiết xuất ethanol từ đậu đỏ (BF-RBEE) được biết đến. Hoạt động chống viêm ở ruột của BF-RBEE và các cơ chế liên quan đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng mô hình chuột bị viêm đại tràng do axit axetic. Việc điều trị bằng đường miệng với BF-RBEE (100 mg/kg trọng l...... hiện toàn bộ
#đậu đỏ #chiết xuất ethanol #BF-RBEE #viêm ruột #mô hình chuột #axit axetic #myeloperoxidase #glutathione #nitric oxide synthase #interleukin-1β #yếu tố hoại tử khối u
NGHIÊN CỨU SỰ TẠO PHỨC ĐA PHỐI TỬ TRONG HỆ Nd(III)-4-(3-METYL-2-PYRIDYLAZO) REZOCXIN - AXIT AXETIC BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRẮC QUANG
Tạp chí Phân tích Hóa, Lý và Sinh học - - 2015
The multi-ligand complexation in Nd(III) - 4-(3-methyl-2-pyridylazo)resorcinol (3-CH3-PAR) -acetic acid (CH3COOH) system has been investigated by spectrophotometric method. Thecolour Nd(III)-(3-CH3-PAR)-CH3COOH complex, with composition 1 : 2 : 1, is formed mostfavourably at pH = 8.5 ÷ 11.5 and has an absorption maximum at 532 nm. The morlarabsorption coefficient and stability constant have be...... hiện toàn bộ
Các este axit axetic và axit yếu thấm qua màng kích thích sự loại proton chủ động và sự kéo dài của các đoạn coleoptile thông qua việc giảm pH trong chất tế bào Dịch bởi AI
Planta - Tập 163 - Trang 391-400 - 1985
Trong các đoạn coleoptile của Avena, sự giảm pH trong chất tế bào kích hoạt việc đẩy H+ ra ngoài apoplast phụ thuộc vào năng lượng, từ đó kích thích sự phát triển kéo dài. Chuỗi sự kiện này không thể bị ức chế bởi cycloheximide và được kích thích bởi các điều kiện và hợp chất sau đây. (i) Một đợt điều trị yếm khí ngắn ở các đoạn coleoptile dẫn đến sự hình thành axit lactic và sự giảm pH trong tế b...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của các nhóm oxy và hydroxyl trên bề mặt đến phản ứng khử hydro của etilen, axit axetic và vinyl axetat hydro hóa trên Pd/Au(100): Nghiên cứu DFT Dịch bởi AI
Catalysis Letters - Tập 146 - Trang 2516-2533 - 2016
Dựa trên cơ chế Langmuir–Hinshelwood, sử dụng phương pháp lý thuyết chức năng mật độ, tất cả các phản ứng khử hydrogen trong cả cơ chế Samanos và cơ chế Moiseev trong quá trình acetyloxyl hóa etilen thành vinyl axetat, tức là phản ứng khử hydrogen của etilen, axit axetic và vinyl axetat hydro hóa (VAH), trên bề mặt Pd/Au(100) bao gồm hai nguyên tử Pd đường chéo đã được xem xét để kiểm tra ảnh hưởn...... hiện toàn bộ
Thiopseudomonas acetoxidans sp. nov., một loại vi khuẩn oxy hóa axit axetic và axit butyric được phân lập từ dung dịch lên men kỵ khí của thực phẩm thải Dịch bởi AI
Antonie van Leeuwenhoek - Tập 117 - Trang 1-11 - 2024
Một chủng vi khuẩn hình que, gram âm, không có oxiase, có khả năng di động và kỵ khí tùy ý, được gọi là CY1220T, đã được phân lập từ dung dịch lên men kỵ khí của nhà máy xử lý chất thải thực phẩm. Phân tích hệ thống phân loại dựa trên chuỗi gen 16S rRNA cho thấy chủng CY1220T thuộc về chi Thiopseudomonas, với mức độ tương đồng chuỗi cao nhất với Thiopseudomonas alkaliphila B4199T (95.91%), tiếp th...... hiện toàn bộ
Sử dụng cw-CRDS để nghiên cứu sự oxi hoá của axit axetic trong buồng mô phỏng Dịch bởi AI
Applied Physics B - Tập 85 - Trang 467-476 - 2006
Sự tương tác giữa quang phổ cộng hưởng chìm (CRDS) và một buồng môi trường trong việc điều tra cơ chế phản ứng do ánh sáng kích thích được trình bày lần đầu tiên. Sự phát triển của thiết bị CRDS và các hiệu suất phân tích tương ứng được công bố. Ứng dụng đầu tiên được dành cho việc điều tra tỷ lệ phân nhánh của phản ứng gốc •OH của CH3C(O)OH và CH3C(O)OD dưới các điều kiện tầng đối lưu. Một buồng ...... hiện toàn bộ
#quang phổ cộng hưởng chìm #CRDS #axit axetic #gốc OH #động học phản ứng #môi trường khí quyển
Tổng số: 21   
  • 1
  • 2
  • 3